1. Giới thiệu chung:
Ổ cắm mạng Cat 5E là phụ kiện mạng có khả năng chống nhiễu tốt, dạng SL của AMP vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất của chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat 5E của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng AMP Cat 5E là hạt mạng loại RJ45 có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bắm SL (P/n 1725150). Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
2. Thông số kỹ thuật:
Performance data(Hiệu suất)
Frequency |
Insertion Loss |
Return Loss |
NEXT |
FEXT |
||||
Category 5e Standard |
Max |
Category 5e Standard |
Min |
Category 5e Standard |
Min |
Category 5e Standard |
Min |
|
1 |
0.1 |
0.01 |
30.0 |
58.3 |
65.0 |
87.3 |
65.0 |
86.6 |
4 |
0.1 |
0.02 |
30.0 |
48.8 |
65.0 |
76.6 |
63.1 |
76.1 |
8 |
0.1 |
0.03 |
30.0 |
43.7 |
64.9 |
70.7 |
57.0 |
70.5 |
10 |
0.1 |
0.02 |
30.0 |
42.2 |
63.0 |
69.1 |
55.1 |
68.9 |
16 |
0.2 |
0.1 |
30.0 |
38.5 |
58.9 |
64.8 |
51.0 |
65.3 |
20 |
0.2 |
0.08 |
30.0 |
36.7 |
57.0 |
63.0 |
49.1 |
63.5 |
25 |
0.2 |
0.06 |
30.0 |
35.0 |
55.0 |
61.1 |
47.1 |
61.7 |
31.25 |
0.2 |
0.04 |
30.0 |
33.1 |
53.1 |
58.9 |
45.2 |
60.0 |
62.5 |
0.3 |
0.06 |
24.1 |
27.5 |
47.1 |
52.6 |
39.2 |
54.7 |
100 |
0.4 |
0.08 |
20.0 |
24.0 |
43.0 |
47.6 |
35.1 |
51.0 |
155 |
– |
0.2 |
– |
20.2 |
– |
40.2 |
– |
41.3 |
200 |
– |
0.3 |
– |
18.0 |
– |
37.4 |
– |
39.1 |
250 |
– |
0.4 |
– |
16.0 |
– |
35.0 |
– |
37.1 |
300 |
– |
0.3 |
– |
14.5 |
– |
33.5 |
– |
35.6 |
350 |
– |
0.3 |
– |
13.1 |
– |
32.1 |
– |
34.2 |
Technical Data(Thông số kỹ thuật nhân mạng RJ45 AMP )
Thân Modular Jack |
Polyphenylene oxide, 94V-0 |
Phím đấu 110 |
Polycarbonate, 94V-0 rated |
Điểm tiếp xúc (chân đồng) |
Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken |
Điểm tiếp xúc 110 |
Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin] |
Nắp che bụi |
Polycarbonate |
Bọc giáp |
Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel |
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) |
Polycarbonate |
Modular Jack |
750 lần tái chế |
110 Contacts |
200 lần bấm |
Lực kéo, va đập |
20lbs (89N) |
Điện áp |
150VAC max. |
Nhiệt độ vận hành |
-40° – 70°C (-40° – 158°F)
|
Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành,Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0916.955.988 – 0979.070.568 - 024.2242.5522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email:thietbivienthong247@gmail.com