Dây thuê bao quang 1FO/1 core TCVN 8238: 2009 TELVINA.

Còn hàng

Liên hệ

Dây thuê bao quang 1FO/1 core TCVN 8238: 2009 TELVINA.   ỨNG DỤNG Dây thuê bao dùng để đấu nối giữa hộp đầu cáp đến nhà thuê bao. CẤU TRÚC Ruột dẫn Dây đồng một hoặc nhiều sợi. Lớp cách điện  PE đặc hoặc Foam-Skin PE. Vỏ bảo vệ Nhựa PVC. Dây tự treo Dây thép đơn 01 sợi hoặc bện nhiều sợi.   Đặc tính điện Đặc tính điện Đơn vị Kích thước dây ruột( mm ) 0,5 7x0,19 0,6 9x0,19 0,65 11x0,19 0,7 13x0,19 0,8 18x0,19 Điện trở dây ruột tại 200 W/km £ 93,5 £ 68 £ 56,5 £ 48 £ 36,5 Điện trở cách điện dây dẫn MW.km ³ 10000 Điện trở chênh lệch của 2 dây % £ 4 Điện dung công tác tại 1kHz nF/km £ 54 Suy hao truyền dẫn tại 1kHz dB/km £ 1,43 £ 1,19 £ 1,12 £ 0,94 £ 0,84 Độ chịu điện áp một chiều trong một phút kV ³ 1,5   Chỉ tiêu về kích thước  TT Loại dây Kết cấu ruột dẫn N/mm Đường kính lõi đồng mm Đường kính vỏ mạch mm Dây Treo N/mm Độ dầy vỏ ngoài mm Chiều dài sản xuất m 1 PTB-2x0,5-T 1x0,5 0,50 1,00 1x1,2 0,7 500 2 PTB 2x0,5-Tm 1x0,5 0,50 1,00 7x0,4 0,7 500 3 PTB-2x0,65-T 1x0,65 0,65 1,30 1x1,2 0,8 500 4 PTB-2x(0,19x7)-Tm 7x0,19 0,57 1,20 7x0,4 0,7 500 5 PTB-2x(0,19x9)-Tm 9x0,19 0,65 1,25 7x0,4 0,7 500 6 PTB-2x(0,19x11)-Tm 11x0,19 0,72 1,30 7x0,4 0,8 500 7 PTB-2x(0,19x13)-Tm 13x0,19 0,78 1,40 7x0,4 0,8 500 8 PTB-2x(0,19x18)-Tm 18x0,19 0,90 1,80 7x0,4 0,9 200

Dây thuê bao quang 1FO/1 core TCVN 8238: 2009 TELVINA.

 

ỨNG DỤNG

Dây thuê bao dùng để đấu nối giữa hộp đầu cáp đến nhà thuê bao.

CẤU TRÚC

Ruột dẫn

Dây đồng một hoặc nhiều sợi.

Lớp cách điện

 PE đặc hoặc Foam-Skin PE.

Vỏ bảo vệ

Nhựa PVC.

Dây tự treo

Dây thép đơn 01 sợi hoặc bện nhiều sợi.

 

Đặc tính điện

Đặc tính điện

Đơn vị

Kích thước dây ruột( mm )

0,5

7x0,19

0,6

9x0,19

0,65

11x0,19

0,7

13x0,19

0,8

18x0,19

Điện trở dây ruột tại 200

W/km

£ 93,5

£ 68

£ 56,5

£ 48

£ 36,5

Điện trở cách điện dây dẫn

MW.km

³ 10000

Điện trở chênh lệch của 2 dây

%

£ 4

Điện dung công tác tại 1kHz

nF/km

£ 54

Suy hao truyền dẫn tại 1kHz

dB/km

£ 1,43

£ 1,19

£ 1,12

£ 0,94

£ 0,84

Độ chịu điện áp một chiều

trong một phút

kV

³ 1,5

 

Chỉ tiêu về kích thước 

TT

Loại dây

Kết cấu ruột dẫn

N/mm

Đường kính lõi đồng

mm

Đường kính vỏ mạch

mm

Dây

Treo

N/mm

Độ dầy

vỏ ngoài

mm

Chiều dài sản xuất

m

1

PTB-2x0,5-T

1x0,5

0,50

1,00

1x1,2

0,7

500

2

PTB 2x0,5-Tm

1x0,5

0,50

1,00

7x0,4

0,7

500

3

PTB-2x0,65-T

1x0,65

0,65

1,30

1x1,2

0,8

500

4

PTB-2x(0,19x7)-Tm

7x0,19

0,57

1,20

7x0,4

0,7

500

5

PTB-2x(0,19x9)-Tm

9x0,19

0,65

1,25

7x0,4

0,7

500

6

PTB-2x(0,19x11)-Tm

11x0,19

0,72

1,30

7x0,4

0,8

500

7

PTB-2x(0,19x13)-Tm

13x0,19

0,78

1,40

7x0,4

0,8

500

8

PTB-2x(0,19x18)-Tm

18x0,19

0,90

1,80

7x0,4

0,9

200

Facebook Tuấn Linh Telecom Zalo Tuấn Linh Telecom Messenger Tuấn Linh Telecom 0904990022