Dây cáp quang thuê bao singlemode FTTH 2Fo (2 core, 2 sợi) SACOM

Còn hàng

Liên hệ

Dây cáp quang thuê bao singlemode FTTH 2Fo (2 core, 2 sợi) SACOM 1. Giới thiệu -          Cáp chứa 2 sợi quang đơn mode theo tiêu chuẩn G.652D hoặc G.657A. -          Cáp được thiết kế đường kính nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng khi lắp đặt, xử lý, vận chuyển, phù hợp trong nhà và ngoài trời. -          Ứng dụng cho các hệ thống: +        Mạng cục bộ +        Mạng thuê bao +        Thông tin nội bộ -          Các thông số kỹ thuật của cáp đáp ứng theo tiêu chuẩn ITU-T G.652D, ITU-T G.657A, TCN 68-160:1996, TCVN 6745:2000, TCVN 8665:2011, TCVN 8696:2011 và IEC, EIA.   3. Thông số kỹ thuật   Thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn Số sợi quang 2 sợi Dây treo cáp 1.0 mm / 1.2 mm / 7x0.33 mm Sợi gia cường chịu lực Steel / ARP / FRP Vỏ bảo vệ PVC / LSZH Bán kính uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt ≥ 20 lần đường kính ngoài của cáp Bán kính uốn cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt ≥ 10 lần đường kính ngoài của cáp Đường kính cáp 2.0 x 5.0 ± 0.2 mm Sức bền kéo khi lắp đặt ≥ 500 N Sức bền kéo sau khi lắp đặt 400 N Sức bền nén 500N/100mm Nhiệt độ khi lắp đặt -5 0C đến +50 0C Nhiệt độ khi làm việc -10 0C đến +70 0C Nhiệt độ lưu trữ -10 0C đến +70 0C    

Dây cáp quang thuê bao singlemode FTTH 2Fo (2 core, 2 sợi) SACOM

1. Giới thiệu

-          Cáp chứa 2 sợi quang đơn mode theo tiêu chuẩn G.652D hoặc G.657A.
-          Cáp được thiết kế đường kính nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng khi lắp đặt, xử lý, vận chuyển, phù hợp trong nhà và ngoài trời.
-          Ứng dụng cho các hệ thống:
+        Mạng cục bộ
+        Mạng thuê bao
+        Thông tin nội bộ
-          Các thông số kỹ thuật của cáp đáp ứng theo tiêu chuẩn ITU-T G.652D, ITU-T G.657A, TCN 68-160:1996, TCVN 6745:2000, TCVN 8665:2011, TCVN 8696:2011 và IEC, EIA.

 

3. Thông số kỹ thuật

 

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn

Số sợi quang

2 sợi

Dây treo cáp

1.0 mm / 1.2 mm / 7x0.33 mm

Sợi gia cường chịu lực

Steel / ARP / FRP

Vỏ bảo vệ

PVC / LSZH

Bán kính uốn cong nhỏ nhất khi lắp đặt

≥ 20 lần đường kính ngoài của cáp

Bán kính uốn cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt

≥ 10 lần đường kính ngoài của cáp

Đường kính cáp

2.0 x 5.0 ± 0.2 mm

Sức bền kéo khi lắp đặt

≥ 500 N

Sức bền kéo sau khi lắp đặt

400 N

Sức bền nén

500N/100mm

Nhiệt độ khi lắp đặt

-5 0C đến +50 0C

Nhiệt độ khi làm việc

-10 0C đến +70 0C

Nhiệt độ lưu trữ

-10 0C đến +70 0C

 

 

Facebook Tuấn Linh Telecom Zalo Tuấn Linh Telecom Messenger Tuấn Linh Telecom 0904990022