Cáp quang Mutltimode 6FO OM3 (6 sợi) nhâp khẩu chính hãng được sử dụng phổ biến trong các hệ thống sever, trung tâm dữ liệu, cáp OM3 6FO có khả năng truyền tải tốc độ cao lên đến 10Gbps
được sử dụng phổ biến trong các hệ thống sever, các trung tâm dữ liệu, cáp có cấu trúc đặc biệt giúp khả năng truyền tải tốc độ cao lên đến 10Gbps.Cáp OM3 có đường kính lõi 50/125µm và là loại cáp đi trong nhà nên thiết kế cáp thường mềm dẻo, không có thép chịu lực. Đây là loại cáp có khả năng truyền tín hiệu ổn định, ít bị suy hao. Cáp quang OM3 đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu theo tiêu chuẩn 11801 ISO/IEC. Cáp Multimode OM3 có dung lượng 4 sợi, 6 sợi, 8 sợi hoặc cao hơn theo đơn đặt hàng.
Đặc tính hình học của cáp quang mULTIMODE om3 6core
Đặc Tính | Đơn vị tính | OM1 G62.5/125 | OM2 G50/125 | OM3 G50/125 |
Khẩu độ Numerical aperture |
0.275 +/- 0.015 | 0.200 +/- 0.015 | 0.200 +/- 0.015 | |
Đường kính lõi sợi quang Core Ø |
[µm] | 62,5 +/- 2.5 | 50 +/- 2.5 | 50 +/- 2.5 |
Độ không tròn đều của lõi quang max. Core non-circularity |
[%] | 5 | 5 | 5 |
Đường kính lớp phản xạ Cladding Ø |
[µm] | 125 +/- 2 | 125 +/- 2 | 125 +/- 2 |
Độ không tròn đều của lớp phản xạ max. Cladding non-circularity |
[%] | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang max. Cladding/Core concentricity error |
[µm] | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc max. Coating concentricity error |
[µm] | 12 | 12 | 12 |
Đường kính lớp vỏ Coating Ø |
[µm] | 245 +/- 5 | 245 +/- 5 | 245 +/- 5 |
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng Proof test |
[kpsi] (kilo pascal/inch) | 100 | 100 | 100 |
Độ Uốn cong tối thiểu của cáp quang Multimode OM3
Bán kín uốn cong [mm] Bending radius |
Số vòng lập lại No. of windings turn |
Suy hao tối đa [dB] Max. induced attenuation |
|
850mm | 1300nm | ||
37.5 | 100 | ≤ 0.05 | ≤ 0.15 |
15 | 2 | ≤ 0.1 | ≤ 0.3 |
7.5 | 2 | ≤ 0.2 | ≤ 0.5 |
Khoảng cách tối đa
IEEE 802.3 series | Bước sóng [nm] Wavelength |
Khoảng cách của Datwyler [m] link length Datwyler |
Khoảng cách tiêu chuẩn [m] link length standard |
1000 Base-SX IEEE 802.3z |
850 | 1000 | 800 |
10GBase-SR/SW IEEE 802.3ae |
850 | 300 | 300 |
40GBase-SR4 IEEE 802.3ba |
850 | 140* | 100 |
100GBase-SR10 IEEE 802.3ba |
850 | 140* | 100 |
Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành,Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0916.955.988 – 0979.010.568 - 024.2242.5522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email:thietbivienthong247@gmail.com