- Treo giữa các cột.
- Nối từ tổng đài nội hạt hoặc từ bộ tập trung thuê bao đến hộp đấu dây thuộc địa phận khách hàng.
- Bọc cách điện sản xuất trên dây chuyền tự động.
- Tiêu chuẩn: REA – PE 89 (USA), TCVN 8238 – 2009
- Cỡ dây dẫn: 0,65mm
- Dung lượng cáp: 10 đôi
Cấu trúc cáp điện thoại loại treo SACOM
Kích thước dây dẫn (mm) |
Điện trở dây dẫn (W/km) |
Điện dung ( nF/km) |
Điện trở không cân bằng ( %) |
Điện trở cách điện ( MW.KM ) |
Suy hao truyền dẫn (dB/km) |
Điện áp đánh thủng |
|||||
M/Aver |
M/Ex |
M/Aver |
M/Ex |
M/Aver |
M/Ex |
1 KHz |
150 KHz |
772 KHz |
|||
0,4 ± 0.01 |
≤ 139.0 |
≤ 147.0 |
≤ 52 ± 2 |
≤ 57 |
≤ 2.0 |
≤ 5.0 |
≥ 15.000 |
≤ 1.85 |
≤ 12.3 |
≤ 23.6 |
≥ 5 |
0,5 ± 0.01 |
≤ 88.7 |
≤ 93.5 |
≤ 52 ± 2 |
≤ 57 |
≤ 1.5 |
≤ 5.0 |
≥ 15.000 |
≤ 1.44 |
≤ 8.9 |
≤ 19.8 |
≥ 5 |
0,65 ± 0.02 |
≤ 52.5 |
≤ 56.5 |
≤ 52 ± 2 |
≤ 57 |
≤ 1.5 |
≤ 4.0 |
≥ 15.000 |
≤ 1.13 |
≤ 6.0 |
≤ 13.9 |
≥ 5 |
0,9 ± 0.02 |
≤ 27.4 |
≤ 29.0 |
≤ 52 ± 2 |
≤ 57 |
≤ 1.5 |
≤ 4.0 |
≥ 15.000 |
≤ 0.82 |
≤ 5.4 |
≤ 12.0 |
≥ 5 |
Đặc tính kỹ thuật của cáp
STT |
Tiêu chuẩn |
ĐVT |
Parameters |
1 |
Cường độ lực kéo đứt của dây dẫn |
Kgf/mm2 |
≥ 20 |
2 |
Độ giãn dài của vỏ bọc dây dẫn |
% |
≥ 300 |
3 |
Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc dây dẫn |
Kgf/mm2 |
≥ 1.05 |
4 |
Độ giãn dài của vỏ bọc cáp |
% |
≥ 400 |
5 |
Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc cáp |
Kgf/mm2 |
≥ 1.2 |
6 |
Độ giãn dài của sợi thép |
% |
≥ 1.2 |
7 |
Cường độ lực kéo đứt của sợi thép |
Kgf/mm2 |
≥ 1320 |
8 |
Khối lượng mạ kẽm của sợi thép |
g/ m2 |
≥ 70 |
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN THOẠI
TT |
TÊN DANH MỤC SẢN PHẨM |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Cáp điện thoại 5 đôi 5x2x0.5mm – cáp treo |
m |
11.500 |
2 |
Cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0.4mm – Cáp cống |
m |
15.500 |
3 |
Cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0.5mm – Cáp treo |
m |
16.700 |
4 |
Cáp điện thoại 20 đôi 20x2x0.4mm – Cáp cống |
m |
19.500 |
5 |
Cáp điện thoại 20 đôi 20x2x0.5mm – Cáp treo |
m |
21.700 |
6 |
Cáp điện thoại 30 đôi 30x2x0.4mm – Cáp cống |
m |
25.500 |
7 |
Cáp điện thoại 30 đôi 30x2x0.5mm – Cáp treo |
m |
27.500 |
8 |
Cáp điện thoại 50 đôi 50x2x0.4mm – Cáp cống |
m |
47.500 |
9 |
Cáp điện thoại 50 đôi 50x2x0.5mm – Cáp cống |
m |
56.500 |
10 |
Cáp điện thoại 50 đôi 50x2x0.5mm – Cáp treo |
m |
58.500 |
11 |
Cáp điện thoại 100 đôi 100x2x0.4mm – Cáp cống |
m |
85.000 |
12 |
Cáp điện thoại 100 đôi 100x2x0.5mm – Cáp cống |
m |
109.000 |
13 |
Cáp điện thoại 100 đôi 100x2x0.5mm – Cáp treo |
m |
119.000 |
14 |
Cáp điện thoại 200 đôi 200x2x0.4mm – Cáp cống |
m |
185.000 |
15 |
Cáp điện thoại 200 đôi 200x2x0.5mm – Cáp cống |
m |
219.000 |
16 |
Cáp điện thoại 300 đôi 300x2x0.4mm – 300x2x0.5mm |
m |
LH |
17 |
Cáp điện thoại 500 đôi 500x2x0.4mm – 500x2x0.5mm |
m |
LH |
18 |
Cáp điện thoại 600 đôi 600x2x0.4mm – 600x2x0.5mm |
m |
LH |
19 |
Cáp điện thoại 1000 đôi 1000x2x0.4mm – 1000x2x0.5mm |
m |
LH |
Nếu bạn đang cần sử dụng dây cáp điện thoại, hay dây cáp quang… hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành,Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0979.010.568 - 024.2242.5522
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email:tuanlinhpc44@gmail.com